Diễn biến chính Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka |
||||
(14)↑(15)↓ | 46' | |||
(41)↑(10)↓ | 61' | |||
(6)↑(16)↓ | 61' | |||
61' | (18)↑(8)↓ | |||
75' | (88)↑(30)↓ | |||
75' | (27)↑(7)↓ | |||
(34)↑(30)↓ | 76' | |||
(17)↑(36)↓ | 76' | |||
87' | (19)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Kashima Antlers vs Avispa Fukuoka |
||||
Kashima Antlers | Avispa Fukuoka | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
21 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
448 |
|
Số đường chuyền |
|
267 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
9 |
35 |
|
Long pass |
|
19 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |