Diễn biến chính KAS Eupen vs KAA Gent |
||||
13' | 0-1 | Hong Hyun-Seok | ||
46' | (10)↑(9)↓ | |||
60' | 0-2 | Samoise M. | ||
(27)↑(35)↓ | 65' | |||
(18)↑(19)↓ | 65' | |||
69' | (25)↑(3)↓ | |||
(28)↑(2)↓ | 70' | |||
(9)↑(6)↓ | 78' | |||
78' | (6)↑(29)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 78' |
Số liệu thống kê KAS Eupen vs KAA Gent |
||||
KAS Eupen | KAA Gent | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
452 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
43 |
|
Ném biên |
|
33 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
18 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
120 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |