Diễn biến chính Karlsruher SC vs Hannover 96 |
||||
Kaufmann M. | 1-0 | 4' | ||
Schleusener F. | 2-0 | 12' | ||
42' | 2-1 | Schaub L. | ||
59' | (16)↑(14)↓ | |||
75' | (9)↑(36)↓ | |||
76' | (10)↑(11)↓ | |||
(19)↑(14)↓ | 77' | |||
(11)↑(6)↓ | 77' | |||
85' | (21)↑(20)↓ | |||
(3)↑(26)↓ | 87' | |||
(31)↑(24)↓ | 87' | |||
(4)↑(8)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Karlsruher SC vs Hannover 96 |
||||
Karlsruher SC | Hannover 96 | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
360 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
28 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |