Diễn biến chính Karagumruk vs Pendikspor |
||||
20' | (7)↑(17)↓ | |||
Mor E. | 1-0 | 31' | ||
(26)↑(54)↓ | 57' | |||
(20)↑(11)↓ | 68' | |||
(21)↑(91)↓ | 68' | |||
74' | (8)↑(61)↓ | |||
Yalcin G. | 2-0 | 76' | ||
(97)↑(6)↓ | 83' | |||
(15)↑(10)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Pendikspor |
||||
Karagumruk | Pendikspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
454 |
|
Số đường chuyền |
|
326 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
67% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
27 |
|
Ném biên |
|
42 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
11 |
|
Thử thách |
|
16 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
18 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |