Diễn biến chính Karagumruk vs Fenerbahce |
||||
Keles C. | 1-0 | 45' | ||
46' | (23)↑(33)↓ | |||
49' | 1-1 | Dzeko E. | ||
57' | 1-2 | Batshuayi M. | ||
(70)↑(91)↓ | 68' | |||
72' | (50)↑(4)↓ | |||
(77)↑(10)↓ | 72' | |||
Ryan Mendes | 76' | |||
(15)↑(7)↓ | 82' | |||
(30)↑(25)↓ | 82' | |||
90' | (16)↑(17)↓ | |||
90' | (26)↑(35)↓ | |||
90' | (91)↑(9)↓ | |||
Valentin Eysseric | 90' |
Số liệu thống kê Karagumruk vs Fenerbahce |
||||
Karagumruk | Fenerbahce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
2 |
|
Red card |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
1 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
379 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
6 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
108 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |