Số liệu thống kê Kakamega Homeboyz vs AFC Leopards |
||||
Kakamega Homeboyz | AFC Leopards | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
59 |
|
Pha tấn công |
|
66 |
31 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |