Diễn biến chính Kaiserslautern vs Hannover 96 |
||||
17' | 0-1 | Nielsen H. | ||
Tomiak B. | 1-1 | 45' | ||
(17)↑(16)↓ | 58' | |||
(21)↑(15)↓ | 67' | |||
77' | (21)↑(20)↓ | |||
77' | (11)↑(36)↓ | |||
Opoku A. | 2-1 | 79' | ||
81' | (37)↑(18)↓ | |||
(19)↑(29)↓ | 86' | |||
(5)↑(7)↓ | 87' | |||
89' | (40)↑(8)↓ | |||
90' | Nielsen H. | |||
Tomiak B. | 3-1 | 90' |
Số liệu thống kê Kaiserslautern vs Hannover 96 |
||||
Kaiserslautern | Hannover 96 | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
367 |
|
Số đường chuyền |
|
452 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
36 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Ném biên |
|
26 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |