Diễn biến chính KAA Gent vs Saint Gilloise |
||||
1' | 0-1 | Lazare Amani J. | ||
(7)↑(8)↓ | 46' | |||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
65' | (29)↑(7)↓ | |||
65' | (18)↑(11)↓ | |||
(34)↑(19)↓ | 69' | |||
(4)↑(18)↓ | 70' | |||
Cuypers H. | 1-1 | 80' | ||
(25)↑(20)↓ | 83' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Saint Gilloise |
||||
KAA Gent | Saint Gilloise | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
675 |
|
Số đường chuyền |
|
416 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
19 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
26 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
27 |
|
Ném biên |
|
27 |
26 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
20 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
169 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |