Diễn biến chính KAA Gent vs Racing Genk |
||||
(20)↑(5)↓ | 31' | |||
63' | 0-1 | Zeqiri A. | ||
68' | (99)↑(9)↓ | |||
68' | (90)↑(7)↓ | |||
76' | (17)↑(25)↓ | |||
(28)↑(17)↓ | 83' | |||
Samoise M. | 1-1 | 84' | ||
(22)↑(18)↓ | 88' | |||
90' | (14)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Racing Genk |
||||
KAA Gent | Racing Genk | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
9 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
493 |
|
Số đường chuyền |
|
335 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
41 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
16 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
9 |
|
Thử thách |
|
9 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
104 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |