Diễn biến chính KAA Gent vs Oud Heverlee |
||||
Samoise M. | 1-0 | 4' | ||
46' | (15)↑(20)↓ | |||
46' | (88)↑(11)↓ | |||
Fofana M. | 2-0 | 57' | ||
58' | (9)↑(7)↓ | |||
Cuypers H. | 3-0 | 65' | ||
Watanabe T. | 4-0 | 69' | ||
(29)↑(20)↓ | 76' | |||
(8)↑(7)↓ | 76' | |||
(10)↑(11)↓ | 76' | |||
(22)↑(18)↓ | 76' | |||
78' | (5)↑(3)↓ | |||
83' | (21)↑(43)↓ | |||
(6)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Oud Heverlee |
||||
KAA Gent | Oud Heverlee | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
606 |
|
Số đường chuyền |
|
288 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
23 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
14 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
67 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |