Diễn biến chính KAA Gent vs Mechelen |
||||
26' | 0-1 | Foulon D. | ||
De Sart J. | 1-1 | 60' | ||
61' | (10)↑(20)↓ | |||
(29)↑(8)↓ | 64' | |||
(36)↑(6)↓ | 64' | |||
75' | (38)↑(23)↓ | |||
75' | (77)↑(19)↓ | |||
(22)↑(14)↓ | 78' | |||
83' | 1-2 | Antonio B. | ||
89' | (39)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Mechelen |
||||
KAA Gent | Mechelen | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
2 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
599 |
|
Số đường chuyền |
|
374 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
46 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
15 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
184 |
|
Pha tấn công |
|
62 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |