Diễn biến chính KAA Gent vs Mechelen |
||||
Surdez F. | 1-0 | 6' | ||
Fadiga N. | 2-0 | 31' | ||
45' | Van Cleemput J. | |||
46' | (6)↑(3)↓ | |||
46' | (17)↑(20)↓ | |||
(15)↑(24)↓ | 61' | |||
(9)↑(6)↓ | 69' | |||
(8)↑(21)↓ | 70' | |||
71' | (10)↑(11)↓ | |||
72' | (35)↑(77)↓ | |||
72' | (14)↑(19)↓ | |||
(29)↑(19)↓ | 79' | |||
(23)↑(12)↓ | 79' |
Số liệu thống kê KAA Gent vs Mechelen |
||||
KAA Gent | Mechelen | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
471 |
|
Số đường chuyền |
|
509 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
13 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
7 |
|
Cứu thua |
|
5 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
10 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
24 |
|
Long pass |
|
37 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |