Diễn biến chính Juventude vs Atletico Clube Goianiense |
||||
Lucas Barbosa | 1-0 | 38' | ||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
46' | (20)↑(5)↓ | |||
(34)↑(3)↓ | 46' | |||
(9)↑(7)↓ | 63' | |||
(37)↑(11)↓ | 63' | |||
(8)↑(95)↓ | 71' | |||
73' | (17)↑(7)↓ | |||
73' | (21)↑(11)↓ | |||
(14)↑(21)↓ | 74' | |||
Joao Lucas | 90' | |||
90' | (14)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Juventude vs Atletico Clube Goianiense |
||||
Juventude | Atletico Clube Goianiense | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
487 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
55 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
5 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
17 |
|
Ném biên |
|
29 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
17 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
82 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
37 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |