Số liệu thống kê JS kabylie vs Paradou AC |
||||
JS kabylie | Paradou AC | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
89 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |