Diễn biến chính JPS vs JS Hercules |
||||
11' | 0-1 | Rauma K. | ||
Pyyny V. | 1-1 | 28' | ||
Vahapesola M. | 2-1 | 60' | ||
Rintatalo J. | 3-1 | 63' |
Số liệu thống kê JPS vs JS Hercules |
||||
JPS | JS Hercules | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
140 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |