Diễn biến chính Jorge Wilstermann vs Always Ready |
||||
Robles D.(OW) | 1-0 | 10' | ||
Amaral R. | 2-0 | 38' | ||
Robson Leandro Dos Santos | 3-0 | 56' | ||
90' | Medina D. |
Số liệu thống kê Jorge Wilstermann vs Always Ready |
||||
Jorge Wilstermann | Always Ready | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
233 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
2 |
|
Thử thách |
|
8 |
53 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |