Số liệu thống kê Jezero Plav vs FK Sutjeska Niksic |
||||
Jezero Plav | FK Sutjeska Niksic | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
1 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
54% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
46% |
25 |
|
Pha tấn công |
|
33 |
7 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
14 |