Diễn biến chính Japan (W)(N) vs Spain (W) |
||||
Hinata Miyazawa | 1-0 | 12' | ||
Riko Ueki | 2-0 | 29' | ||
Hinata Miyazawa | 3-0 | 40' | ||
(15)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (12)↑(19)↓ | |||
(14)↑(10)↓ | 59' | |||
(19)↑(2)↓ | 59' | |||
62' | (17)↑(11)↓ | |||
62' | (15)↑(8)↓ | |||
(11)↑(9)↓ | 68' | |||
72' | (21)↑(3)↓ | |||
82' | (9)↑(18)↓ | |||
Tanaka M. | 4-0 | 82' | ||
(6)↑(13)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Japan (W)(N) vs Spain (W) |
||||
Japan (W)(N) | Spain (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
23% |
|
Kiểm soát bóng |
|
77% |
23% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
77% |
265 |
|
Số đường chuyền |
|
894 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
3 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
29 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
14 |
|
Thử thách |
|
6 |
4 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
62 |
|
Pha tấn công |
|
238 |
7 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |