Diễn biến chính Istanbulspor vs Antalyaspor |
||||
Ethemi V. | 1-0 | 26' | ||
(88)↑(19)↓ | 46' | |||
50' | 1-1 | Buksa A. | ||
60' | 1-2 | Buksa A. | ||
70' | (17)↑(29)↓ | |||
70' | (77)↑(10)↓ | |||
(10)↑(34)↓ | 70' | |||
(7)↑(12)↓ | 78' | |||
84' | (3)↑(22)↓ | |||
(99)↑(27)↓ | 88' | |||
(5)↑(24)↓ | 88' | |||
90' | (97)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Istanbulspor vs Antalyaspor |
||||
Istanbulspor | Antalyaspor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
4 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
1 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
486 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
11 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
92 |
|
Pha tấn công |
|
110 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |