Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Umraniyespor |
||||
Aleksic D. | 1-0 | 4' | ||
Tekdemir M. | 7' | |||
(59)↑(2)↓ | 13' | |||
Aleksic D. | 45' | |||
46' | (9)↑(41)↓ | |||
46' | (29)↑(39)↓ | |||
46' | (5)↑(3)↓ | |||
60' | 1-1 | Nayir U. | ||
(23)↑(25)↓ | 69' | |||
(20)↑(8)↓ | 69' | |||
(17)↑(60)↓ | 80' | |||
(4)↑(7)↓ | 80' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Umraniyespor |
||||
Istanbul Basaksehir | Umraniyespor | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
29% |
|
Kiểm soát bóng |
|
71% |
34% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
66% |
255 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
65% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
25 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
7 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
150 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
117 |