Diễn biến chính Istanbul Basaksehir vs Besiktas JK |
||||
16' | 0-1 | Colley O. | ||
(25)↑(7)↓ | 46' | |||
54' | (1)↑(34)↓ | |||
(14)↑(89)↓ | 69' | |||
71' | (40)↑(10)↓ | |||
71' | (28)↑(18)↓ | |||
(26)↑(20)↓ | 83' | |||
(17)↑(15)↓ | 88' | |||
90' | (9)↑(90)↓ | |||
90' | (12)↑(23)↓ | |||
Ilkhan E. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Istanbul Basaksehir vs Besiktas JK |
||||
Istanbul Basaksehir | Besiktas JK | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
26 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
556 |
|
Số đường chuyền |
|
234 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
25 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
21 |
|
Ném biên |
|
11 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
9 |
|
Thử thách |
|
12 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
68 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |