Diễn biến chính Israel vs Belarus |
||||
59' | (23)↑(13)↓ | |||
59' | (22)↑(2)↓ | |||
(16)↑(8)↓ | 65' | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
(12)↑(17)↓ | 65' | |||
69' | (8)↑(9)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 72' | |||
(20)↑(2)↓ | 78' | |||
79' | (19)↑(14)↓ | |||
79' | (7)↑(15)↓ | |||
Kanichowsky G. | 1-0 | 90' |
Số liệu thống kê Israel vs Belarus |
||||
Israel | Belarus | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
65% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
35% |
571 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
24 |
|
Ném biên |
|
20 |
5 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
4 |
|
Thử thách |
|
8 |
146 |
|
Pha tấn công |
|
64 |
100 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |