Diễn biến chính Ireland vs Gibraltar |
||||
43' | (16)↑(14)↓ | |||
46' | (19)↑(9)↓ | |||
46' | (6)↑(4)↓ | |||
(19)↑(12)↓ | 46' | |||
Johnston Mikey | 1-0 | 52' | ||
(15)↑(9)↓ | 58' | |||
Ferguson E. | 2-0 | 59' | ||
68' | (2)↑(7)↓ | |||
(8)↑(21)↓ | 72' | |||
73' | (15)↑(20)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 84' | |||
(13)↑(17)↓ | 85' | |||
Idah A. | 3-0 | 90' |
Số liệu thống kê Ireland vs Gibraltar |
||||
Ireland | Gibraltar | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
32 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
13 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
10 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
78% |
|
Kiểm soát bóng |
|
22% |
79% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
21% |
688 |
|
Số đường chuyền |
|
196 |
89% |
|
Chuyền chính xác |
|
53% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
1 |
|
Cứu thua |
|
10 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
10 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
1 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
162 |
|
Pha tấn công |
|
39 |
163 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
9 |