Diễn biến chính Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
46' | (11)↑(7)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 63' | |||
(2)↑(18)↓ | 63' | |||
(14)↑(12)↓ | 64' | |||
64' | (9)↑(19)↓ | |||
71' | (3)↑(5)↓ | |||
77' | (21)↑(10)↓ | |||
78' | (38)↑(30)↓ | |||
(51)↑(11)↓ | 87' | |||
(23)↑(20)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Queens Park Rangers (QPR) |
||||
Ipswich Town | Queens Park Rangers (QPR) | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
526 |
|
Số đường chuyền |
|
435 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
0 |
|
Cứu thua |
|
4 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
23 |
|
Ném biên |
|
18 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
11 |
|
Thử thách |
|
15 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |