Diễn biến chính Ipswich Town vs Plymouth Argyle |
||||
7' | 0-1 | Whittaker M. | ||
19' | (15)↑(9)↓ | |||
Mumba B.(OW) | 1-1 | 45' | ||
Hirst G. | 2-1 | 54' | ||
60' | (23)↑(14)↓ | |||
(14)↑(25)↓ | 65' | |||
(11)↑(33)↓ | 65' | |||
(24)↑(27)↓ | 77' | |||
(19)↑(20)↓ | 77' | |||
77' | (8)↑(18)↓ | |||
(2)↑(10)↓ | 83' | |||
Harness M. | 3-1 | 86' | ||
90' | 3-2 | Edwards J. |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Plymouth Argyle |
||||
Ipswich Town | Plymouth Argyle | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
3 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
2 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
385 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |