Diễn biến chính Ipswich Town vs Leicester City |
||||
(19)↑(27)↓ | 22' | |||
24' | 0-1 | Mavididi S. | ||
56' | (7)↑(25)↓ | |||
63' | (14)↑(20)↓ | |||
(33)↑(11)↓ | 79' | |||
(20)↑(7)↓ | 79' | |||
(25)↑(14)↓ | 80' | |||
80' | (29)↑(22)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 87' | |||
Vestergaard J.(OW) | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Ipswich Town vs Leicester City |
||||
Ipswich Town | Leicester City | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
2 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
0 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
442 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
8 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
3 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
15 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
10 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
75 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |