Diễn biến chính Inter Milan vs Monza |
||||
Martinez La. | 1-0 | 8' | ||
60' | (47)↑(24)↓ | |||
61' | (19)↑(28)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 67' | |||
(7)↑(2)↓ | 67' | |||
(30)↑(32)↓ | 67' | |||
70' | (13)↑(33)↓ | |||
71' | (7)↑(6)↓ | |||
Martinez La. | 2-0 | 76' | ||
(16)↑(10)↓ | 80' | |||
(31)↑(36)↓ | 84' | |||
86' | (21)↑(77)↓ |
Số liệu thống kê Inter Milan vs Monza |
||||
Inter Milan | Monza | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
473 |
|
Số đường chuyền |
|
528 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Ném biên |
|
15 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
9 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |