Diễn biến chính Inter Milan vs AS Roma |
||||
(36)↑(28)↓ | 46' | |||
(16)↑(22)↓ | 75' | |||
(21)↑(20)↓ | 75' | |||
75' | (19)↑(59)↓ | |||
Thuram M. | 1-0 | 81' | ||
(30)↑(32)↓ | 83' | |||
84' | (11)↑(52)↓ | |||
84' | (22)↑(92)↓ | |||
(6)↑(2)↓ | 85' | |||
89' | (17)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Inter Milan vs AS Roma |
||||
Inter Milan | AS Roma | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
572 |
|
Số đường chuyền |
|
351 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
12 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
79 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |