Diễn biến chính Inter Miami CF vs FC Cincinnati |
||||
Luis Suarez | 1-0 | 1' | ||
Luis Suarez | 2-0 | 6' | ||
Aviles T. | 42' | |||
46' | (10)↑(22)↓ | |||
46' | (17)↑(19)↓ | |||
(17)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (32)↑(9)↓ | |||
(30)↑(55)↓ | 69' | |||
77' | (11)↑(5)↓ | |||
82' | (15)↑(6)↓ | |||
(8)↑(9)↓ | 86' | |||
(41)↑(20)↓ | 86' | |||
(27)↑(57)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Inter Miami CF vs FC Cincinnati |
||||
Inter Miami CF | FC Cincinnati | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
4 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
390 |
|
Số đường chuyền |
|
525 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
8 |
|
Cứu thua |
|
1 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
9 |
|
Ném biên |
|
13 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
12 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
26 |
|
Long pass |
|
13 |
71 |
|
Pha tấn công |
|
121 |
23 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |