Diễn biến chính Instituto AC Cordoba vs Velez Sarsfield |
||||
Bochi R. | 1-0 | 33' | ||
63' | (14)↑()↓ | |||
(4)↑(2)↓ | 73' | |||
(18)↑(29)↓ | 81' | |||
81' | (9)↑(42)↓ | |||
81' | (32)↑(7)↓ | |||
(25)↑(11)↓ | 86' | |||
(8)↑(20)↓ | 86' | |||
(3)↑(12)↓ | 86' | |||
87' | (18)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Instituto AC Cordoba vs Velez Sarsfield |
||||
Instituto AC Cordoba | Velez Sarsfield | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
344 |
|
Số đường chuyền |
|
419 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
31 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
27 |
|
Ném biên |
|
34 |
31 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
16 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |