Diễn biến chính Instituto AC Cordoba vs Central Cordoba SDE |
||||
58' | 0-1 | Gamba L. | ||
(4)↑(2)↓ | 61' | |||
(18)↑(14)↓ | 61' | |||
69' | (12)↑(4)↓ | |||
69' | (8)↑(44)↓ | |||
(30)↑(19)↓ | 75' | |||
(20)↑(8)↓ | 75' | |||
75' | (20)↑(11)↓ | |||
82' | (23)↑(25)↓ | |||
83' | (77)↑(18)↓ | |||
(33)↑(12)↓ | 87' | |||
90' | 0-2 | Besozzi L. |
Số liệu thống kê Instituto AC Cordoba vs Central Cordoba SDE |
||||
Instituto AC Cordoba | Central Cordoba SDE | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
437 |
|
Số đường chuyền |
|
300 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
54 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
31 |
|
Ném biên |
|
28 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
71 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |