Diễn biến chính Independiente vs Newells Old Boys |
||||
15' | 0-1 | Ferreira C. | ||
(21)↑(19)↓ | 31' | |||
59' | (13)↑(8)↓ | |||
(16)↑(14)↓ | 66' | |||
73' | 0-2 | Elizalde E.(OW) | ||
77' | (49)↑(18)↓ | |||
78' | (47)↑(22)↓ | |||
(35)↑(30)↓ | 84' | |||
(8)↑(29)↓ | 84' | |||
86' | (34)↑(30)↓ | |||
86' | (16)↑(28)↓ |
Số liệu thống kê Independiente vs Newells Old Boys |
||||
Independiente | Newells Old Boys | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
327 |
74% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
18 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |