Diễn biến chính Independiente vs Gimnasia La Plata |
||||
27' | 0-1 | Saravia Salvia R. A. | ||
(19)↑(10)↓ | 46' | |||
(32)↑(34)↓ | 46' | |||
(22)↑(17)↓ | 63' | |||
(28)↑(8)↓ | 63' | |||
64' | (3)↑(17)↓ | |||
Javier Ruiz | 71' | |||
72' | (29)↑(11)↓ | |||
72' | (8)↑(10)↓ | |||
78' | (33)↑(27)↓ | |||
(18)↑(79)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Independiente vs Gimnasia La Plata |
||||
Independiente | Gimnasia La Plata | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
23 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
232 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
0 |
|
Việt vị |
|
5 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
2 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |