Diễn biến chính Independiente vs Colon de Santa Fe |
||||
46' | (36)↑(6)↓ | |||
(34)↑(28)↓ | 60' | |||
62' | (9)↑(27)↓ | |||
62' | (14)↑(19)↓ | |||
(21)↑(29)↓ | 67' | |||
70' | Abila R. | |||
74' | (21)↑(7)↓ | |||
76' | 0-1 | Espinola A. | ||
(17)↑(11)↓ | 82' | |||
(27)↑(23)↓ | 82' | |||
90' | (11)↑(31)↓ |
Số liệu thống kê Independiente vs Colon de Santa Fe |
||||
Independiente | Colon de Santa Fe | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
5 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
419 |
|
Số đường chuyền |
|
346 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
6 |
|
Cứu thua |
|
3 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
14 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |