Diễn biến chính Independiente vs Arsenal de Sarandi |
||||
(29)↑(17)↓ | 46' | |||
(41)↑(11)↓ | 56' | |||
66' | (21)↑(28)↓ | |||
(30)↑(22)↓ | 69' | |||
76' | (36)↑(20)↓ | |||
77' | (6)↑(22)↓ | |||
84' | (14)↑(18)↓ | |||
84' | (31)↑(27)↓ | |||
(21)↑(13)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Independiente vs Arsenal de Sarandi |
||||
Independiente | Arsenal de Sarandi | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
0 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
18 |
116 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
86 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |