Diễn biến chính Independiente Rivadavia vs CA Huracan |
||||
(4)↑(19)↓ | 46' | |||
Arce A. | 1-0 | 53' | ||
(31)↑(9)↓ | 68' | |||
68' | (23)↑(8)↓ | |||
(16)↑(20)↓ | 68' | |||
Bianchi B. | 2-0 | 70' | ||
79' | (16)↑(11)↓ | |||
(7)↑(10)↓ | 82' | |||
87' | (17)↑(7)↓ | |||
87' | (15)↑(29)↓ | |||
(15)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Independiente Rivadavia vs CA Huracan |
||||
Independiente Rivadavia | CA Huracan | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
464 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |