Diễn biến chính INAC (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
18' | 0-1 | Ayaka Michigami |
Số liệu thống kê INAC (W) vs Albirex Niigata (W) |
||||
INAC (W) | Albirex Niigata (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
82 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
21 |