Diễn biến chính IFK Goteborg vs Hammarby |
||||
(6)↑(5)↓ | 33' | |||
44' | 0-1 | Sadiku L. | ||
45' | (25)↑(1)↓ | |||
(16)↑(11)↓ | 60' | |||
63' | Kurtulus E. | |||
74' | (19)↑(9)↓ | |||
74' | (33)↑(40)↓ | |||
(20)↑(3)↓ | 84' | |||
Berg M. | 1-1 | 87' | ||
90' | (15)↑(22)↓ |
Số liệu thống kê IFK Goteborg vs Hammarby |
||||
IFK Goteborg | Hammarby | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
6 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
508 |
|
Số đường chuyền |
|
347 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
19 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
106 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
37 |