Diễn biến chính Hvidovre IF vs Aarhus AGF |
||||
(9)↑(7)↓ | 20' | |||
25' | 0-1 | Mortensen P. | ||
60' | (15)↑(20)↓ | |||
60' | (27)↑(2)↓ | |||
60' | (31)↑(8)↓ | |||
(27)↑(22)↓ | 70' | |||
75' | 0-2 | Knudsen M. | ||
77' | (13)↑(6)↓ | |||
(17)↑(9)↓ | 81' | |||
89' | (28)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Hvidovre IF vs Aarhus AGF |
||||
Hvidovre IF | Aarhus AGF | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
411 |
|
Số đường chuyền |
|
474 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
58 |