Diễn biến chính Hungary vs Serbia |
||||
Varga B. | 1-0 | 20' | ||
33' | 1-1 | Pavlovic S. | ||
Sallai R. | 2-1 | 34' | ||
46' | (10)↑(16)↓ | |||
46' | (11)↑(13)↓ | |||
(13)↑(17)↓ | 63' | |||
(14)↑(7)↓ | 63' | |||
67' | (21)↑(8)↓ | |||
(21)↑(5)↓ | 74' | |||
(15)↑(20)↓ | 75' | |||
75' | (7)↑(14)↓ | |||
84' | (18)↑(22)↓ | |||
(9)↑(19)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Hungary vs Serbia |
||||
Hungary | Serbia | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
346 |
|
Số đường chuyền |
|
599 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
32 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
16 |
|
Ném biên |
|
34 |
1 |
|
Woodwork |
|
2 |
3 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
0 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
154 |
26 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |