Diễn biến chính Hungary vs Netherlands |
||||
Sallai R. | 1-0 | 32' | ||
(21)↑(4)↓ | 46' | |||
(23)↑(20)↓ | 65' | |||
75' | (20)↑(16)↓ | |||
76' | (9)↑(10)↓ | |||
76' | (18)↑(6)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 79' | |||
79' | van Dijk V. | |||
81' | (15)↑(7)↓ | |||
83' | 1-1 | Dumfries D. | ||
89' | (3)↑(11)↓ | |||
(11)↑(14)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hungary vs Netherlands |
||||
Hungary | Netherlands | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
13 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
26% |
|
Kiểm soát bóng |
|
74% |
16% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
84% |
250 |
|
Số đường chuyền |
|
702 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
90% |
19 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
32 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
13 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
15 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
15 |
|
Long pass |
|
11 |
60 |
|
Pha tấn công |
|
148 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |