Diễn biến chính Hull City vs Sunderland A.F.C |
||||
44' | (22)↑(46)↓ | |||
(33)↑(2)↓ | 60' | |||
(22)↑(44)↓ | 60' | |||
74' | (21)↑(10)↓ | |||
82' | 0-1 | Clarke J. | ||
(10)↑(27)↓ | 89' | |||
(14)↑(30)↓ | 89' | |||
89' | (25)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Hull City vs Sunderland A.F.C |
||||
Hull City | Sunderland A.F.C | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
17 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
9 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
628 |
|
Số đường chuyền |
|
481 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
26 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
25 |
|
Ném biên |
|
13 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
26 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
93 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |