Diễn biến chính Hull City vs Millwall |
||||
(9)↑(48)↓ | 57' | |||
(18)↑(25)↓ | 57' | |||
(36)↑(10)↓ | 58' | |||
(23)↑(3)↓ | 71' | |||
72' | (11)↑(19)↓ | |||
88' | (17)↑(9)↓ | |||
(41)↑(7)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Hull City vs Millwall |
||||
Hull City | Millwall | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
509 |
|
Số đường chuyền |
|
237 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
27 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
19 |
|
Ném biên |
|
20 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
4 |
|
Thử thách |
|
9 |
15 |
|
Long pass |
|
12 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
65 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
47 |