Diễn biến chính Huddersfield Town vs Stevenage Borough |
||||
Koroma J. | 1-0 | 26' | ||
46' | (10)↑(15)↓ | |||
46' | (9)↑(12)↓ | |||
Wiles B. | 2-0 | 52' | ||
(15)↑(14)↓ | 64' | |||
(16)↑(21)↓ | 65' | |||
(7)↑(10)↓ | 65' | |||
75' | (18)↑(22)↓ | |||
75' | (14)↑(17)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 78' | |||
(18)↑(8)↓ | 79' | |||
90' | 2-1 | White H. |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Stevenage Borough |
||||
Huddersfield Town | Stevenage Borough | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
4 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
74% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
26% |
466 |
|
Số đường chuyền |
|
252 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
48 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
21 |
|
Ném biên |
|
20 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
4 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
21 |
|
Long pass |
|
20 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |