Diễn biến chính Huddersfield Town vs Southampton |
||||
(33)↑(22)↓ | 21' | |||
45' | 0-1 | Armstrong A. | ||
55' | (23)↑(20)↓ | |||
(7)↑(15)↓ | 65' | |||
(2)↑(18)↓ | 73' | |||
(11)↑(10)↓ | 73' | |||
80' | (3)↑(14)↓ | |||
80' | (11)↑(17)↓ | |||
80' | (24)↑(26)↓ | |||
Jackson B. | 1-1 | 87' | ||
90' | (10)↑(16)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Southampton |
||||
Huddersfield Town | Southampton | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
5 |
|
Cản sút |
|
8 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
22% |
|
Kiểm soát bóng |
|
78% |
18% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
82% |
237 |
|
Số đường chuyền |
|
872 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
93% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
9 |
|
Ném biên |
|
13 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
127 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |