Diễn biến chính Huddersfield Town vs Sheffield United |
||||
8' | (3)↑(13)↓ | |||
52' | (9)↑(36)↓ | |||
52' | (10)↑(29)↓ | |||
Ward D. | 1-0 | 59' | ||
67' | (22)↑(16)↓ | |||
67' | (4)↑(3)↓ | |||
(14)↑(23)↓ | 72' | |||
(36)↑(25)↓ | 89' | |||
(16)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Sheffield United |
||||
Huddersfield Town | Sheffield United | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
27% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
73% |
225 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
57% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
24 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
24 |
|
Ném biên |
|
23 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
91 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
50 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |