Diễn biến chính Huddersfield Town vs Blackpool |
||||
(17)↑(5)↓ | 18' | |||
31' | 0-1 | Joseph K. | ||
45' | 0-2 | Hamilton C. | ||
53' | (11)↑(19)↓ | |||
(7)↑(2)↓ | 54' | |||
(21)↑(16)↓ | 54' | |||
(9)↑(19)↓ | 70' | |||
82' | (14)↑(25)↓ | |||
90' | (18)↑(8)↓ | |||
90' | (10)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Huddersfield Town vs Blackpool |
||||
Huddersfield Town | Blackpool | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
445 |
|
Số đường chuyền |
|
444 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
26 |
|
Ném biên |
|
27 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
7 |
|
Thử thách |
|
5 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
28 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
48 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |