Diễn biến chính Huachipato vs Cobresal |
||||
46' | (38)↑(19)↓ | |||
(14)↑(30)↓ | 62' | |||
(10)↑(7)↓ | 62' | |||
(21)↑(2)↓ | 73' | |||
84' | (13)↑(17)↓ | |||
85' | (6)↑(11)↓ | |||
(31)↑(28)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Huachipato vs Cobresal |
||||
Huachipato | Cobresal | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
30 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
23 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
67% |
|
Kiểm soát bóng |
|
33% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
529 |
|
Số đường chuyền |
|
255 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
15 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
24 |
|
Ném biên |
|
27 |
7 |
|
Thử thách |
|
8 |
28 |
|
Long pass |
|
21 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
78 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |