Diễn biến chính Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps |
||||
Ponce E. | 1-0 | 45' | ||
46' | (13)↑(20)↓ | |||
46' | (8)↑(45)↓ | |||
60' | (24)↑(7)↓ | |||
(15)↑(18)↓ | 70' | |||
(35)↑(20)↓ | 70' | |||
70' | (18)↑(3)↓ | |||
73' | 1-1 | White B. | ||
(5)↑(2)↓ | 78' | |||
(14)↑(27)↓ | 79' | |||
(11)↑(10)↓ | 83' | |||
87' | (6)↑(25)↓ |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Vancouver Whitecaps |
||||
Houston Dynamo | Vancouver Whitecaps | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
2 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
22 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
431 |
|
Số đường chuyền |
|
217 |
93% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
9 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
5 |
|
Rê bóng thành công |
|
2 |
12 |
|
Ném biên |
|
8 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
6 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
32 |
|
Long pass |
|
19 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
49 |
72 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |