Diễn biến chính Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
63' | (75)↑(6)↓ | |||
Herrera H. | 66' | |||
72' | (93)↑(14)↓ | |||
(35)↑(18)↓ | 76' | |||
(5)↑(8)↓ | 83' | |||
87' | 0-1 | Roldan C. | ||
(11)↑(2)↓ | 90' | |||
(22)↑(6)↓ | 90' | |||
90' | (21)↑(10)↓ | |||
Roldan C.(OW) | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Houston Dynamo vs Seattle Sounders |
||||
Houston Dynamo | Seattle Sounders | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
472 |
|
Số đường chuyền |
|
426 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
87% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
4 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
0 |
|
Cứu thua |
|
6 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
12 |
|
Ném biên |
|
13 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
26 |
|
Long pass |
|
37 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |